Trên thị trường gạch ốp lát, gạch nội địa và gạch nhập khẩu có sự cạnh tranh rất lớn về cả mẫu mã và giá thành. Mỗi thương hiệu đều cho ra các mẫu gạch lát nền hợp xu hướng, giá hợp lý cho người dùng. Trong bài viết này, Ricco Minh Hải sẽ tổng hợp đầy đủ bảng giá gạch lát nền nội địa và nhập khẩu các thương hiệu với kích thước khác nhau.
I. Bảng giá gạch lát nền nội địa tại Hải Dương
1. Bảng giá gạch lát nền Prime
Prime là thương hiệu gạch ốp lát nội địa có kích thước và mẫu mã đa dạng nhất. Nếu sử dụng gạch lát nền Prime khách hàng sẽ có vô vàn sự lựa chọn. Gạch có giá hợp lý, phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Quý khách có thể theo dõi bảng giá các kích thước gạch lát nền dưới đây để nắm rõ hơn.
Bảng giá gạch lát nền Prime 80x80cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/m2) |
27576 |
| 287.000 | |
8622 |
| 332.000 | |
21612 |
| 332.000 | |
8180 |
| 324.000 | |
27581 |
| 287.000 | |
8516 |
| 291.000 | |
8507 |
| 291.000 | |
8501 |
| 291.000 | |
8744 |
| 291.000 | |
17509 |
| 287.000 |
Prime có hơn 300 mẫu gạch lát nền 80x80cm, trong bảng giá trên chúng tôi chỉ cập nhật giá một số mẫu được người dùng lựa chọn nhiều nhất. Nếu quan tâm, các bạn hãy đăng ký theo Form bên dưới để nhận báo giá nhiều mẫu gạch Prime 80×80 hơn nữa.
NHẬN BÁO GIÁ 300 MẪU GẠCH PRIME 80X80CM
Bảng giá gạch lát nền Prime 60x120cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/m2) |
21404 |
| 430.000 | |
12305 |
| 431.000 | |
12307 |
| 431.000 | |
12306 |
| 431.000 | |
27300 |
| 400.000 | |
27304 |
| 400.000 | |
27402 |
| 400.000 | |
8179 |
| 470.000 | |
8334 |
| 480.000 | |
21411 |
| 480.000 |
Bảng giá gạch Prime 60x60cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/m2) |
29604 |
| 170.000 | |
29583 |
| 170.000 | |
9130 |
| 186.000 | |
8496 |
| 256.000 | |
9501 |
| 186.000 | |
12049 |
| 203.000 | |
12723 |
| 211.000 | |
9994 |
| 228.000 | |
8482 |
| 256.000 | |
9720 |
| 126.000 | |
9714 |
| 126.000 | |
39059 |
| 127.000 | |
39302 |
| 140.000 | |
39034 |
| 130.000 |
NHẬN BÁO GIÁ 500 MẪU GẠCH PRIME GIÁ CỰC ƯU ĐÃI
Bảng giá gạch vân gỗ Prime 15x80cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/hộp) |
9310 |
| 226.000 | |
9312 |
| 226.000 | |
9313 |
| 226.000 | |
9314 |
| 226.000 | |
9315 |
| 226.000 |
Bảng giá gạch lát nền Prime 30x30cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/m2) |
7363 |
| 161.000 | |
9084 |
| 161.000 | |
9338 |
| 235.000 | |
9337 |
| 235.000 | |
9199 |
| 119.000 | |
9194 |
| 119.000 | |
18813 |
| 136.000 | |
18822 |
| 136.000 | |
20011 |
| 138.000 | |
20017 |
| 138.000 | |
20038 |
| 138.000 |
NHẬN BÁO GIÁ GẠCH LÁT NỀN NHÀ VỆ SINH PRIME 30X30CM
Bảng giá gạch lát nền Prime 50x50cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/hộp) |
9577 |
| 105.000 | |
9341 |
| 113.000 | |
9553 |
| 104.000 | |
9560 |
| 104.000 | |
17111 |
| 106.000 | |
18103 |
| 120.000 | |
2960 |
| 110.000 | |
2630 |
| 96.000 | |
2922 |
| 100.000 | |
2644 |
| 96.000 | |
2665 |
| 109.000 |
2. Bảng giá gạch lát nền Tasa
Tasa là một trong những thương hiệu gạch nội địa lâu năm, cung cấp những sản phẩm chất lượng, đa dạng về kiểu dáng, màu sắc và chủng loại. Với dòng gạch lát nền, Tasa nổi tiếng về cả mẫu mã và đặc biệt là giá rất tốt. Bảng giá gạch lát nền Tasa các kích thước dưới đây sẽ giúp quý khách hàng dễ dàng so sánh với các thương hiệu khác.
Bảng giá gạch Tasa 80x80cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
8179 | 253.000 | |
9108 | 216.000 | |
9104 | 216.000 | |
8359 | 487.000 | |
8362 | 487.000 | |
8339 | 292.000 | |
8142 | 253.000 | |
8338 | 292.000 | |
8355 | 487.000 | |
9103 | 216.000 |
Bảng giá gạch lát Tasa 80x120cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
8472 | 471.000 | |
8470 | 509.000 | |
8466 | 471.000 | |
8702 | 471.000 | |
8710 | 471.000 | |
8707 | 471.000 | |
8708 | 471.000 | |
8705 | 471.000 |
NHẬN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ GẠCH LÁT NỀN TASA 80X120CM
Bảng giá gạch Tasa 100x100cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
1004 | 390.000 | |
1009 | 390.000 | |
1013 | 390.000 | |
1303 | 434.000 | |
1304 | 434.000 | |
1063 | 390.000 | |
1064 | 390.000 | |
1072 | 390.000 | |
1065 | 390.000 | |
1331 | 434.000 |
Bảng giá gạch lát nền Tasa 60×120
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
1209 | 315.000 | |
1213 | 315.000 | |
1207 | 315.000 | |
1258 | 343.000 | |
1231 | 343.000 | |
1212 | 315.000 | |
1210 | 315.000 | |
1211 | 315.000 | |
1208 | 315.000 |
Bảng giá gạch lát Tasa 50x100cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
5605 | 284.000 | |
5607 | 284.000 | |
5609 | 284.000 | |
5610 | 284.000 | |
5640 | 311.000 | |
5601 | 284.000 | |
5641 | 311.000 | |
5642 | 311.000 |
BÁO GIÁ GẠCH TASA 50X100CM CHIẾT KHẤU CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
Bảng giá gạch lát Tasa 60x60cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
5061 | 162.000 | |
6462 | 207.000 | |
6434 | 207.000 | |
5066 | 170.000 | |
5062 | 170.000 | |
5068 | 170.000 | |
5076 | 170.000 | |
6663 | 213.000 |
3. Bảng giá gạch lát nền Takao
Gạch lát nền Takao cũng rất đa dạng về kích thước và mẫu mã, dùng được cho cả nội thất và ngoại thất. Bảng giá các kích thước gạch lát nền 80×80, 100×100, 60×60, 60×120 và gạch lục giác sân vườn 50cm dưới đây sẽ giúp các gia chủ cân đối lựa chọn được mẫu với giá phù hợp cho công trình.
Bảng giá gạch lát nền Takao 80x80cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/m2) |
18102 |
| 228.000 | |
18106 |
| 228.000 | |
18117 |
| 228.000 | |
18128 |
| 228.000 | |
18130 |
| 228.000 | |
28006 |
| 228.000 | |
28104 |
| 228.000 | |
28111 |
| 228.000 | |
28112 |
| 228.000 | |
28402 |
| 302.000 |
Bảng giá gạch Takao 100x100cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/m2) |
51108 |
| 347.000 | |
51106 |
| 347.000 | |
51102 |
| 347.000 | |
51201 |
| 367.000 | |
51206 |
| 367.000 | |
51205 |
| 367.000 | |
51103 |
| 347.000 | |
51107 |
| 347.000 | |
51104 |
| 347.000 |
NHẬN BÁO GIÁ GẠCH TAKAO 100X100CM MẪU MỚI NHẤT 2024
Bảng giá gạch Takao 60x120cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/m2) |
52114 |
| 345.000 | |
52111 |
| 345.000 | |
52105 |
| 345.000 | |
52103 |
| 345.000 | |
52101 |
| 345.000 | |
52102 |
| 345.000 | |
52104 |
| 345.000 |
Bảng giá gạch lát nền Takao 60x60cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/m2) |
16101 |
| 164.000 | |
16103 |
| 164.000 | |
16304 |
| 194.000 | |
16403 |
| 206.000 | |
26118 |
| 164.000 | |
26104 |
| 164.000 | |
17001 |
| 133.000 | |
17004 |
| 133.000 | |
17005 |
| 133.000 | |
56112 |
| 164.000 | |
56501 |
| 202.000 | |
56503 |
| 213.000 |
Bảng giá gạch Takao lục giác 50cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/hộp) |
1668 | 141.000 | |
1663 | 141.000 | |
1666 | 141.000 | |
1661 | 141.000 | |
1665 | 141.000 | |
1662 | 141.000 |
4. Bảng giá gạch lát nền Royal
Gạch Royal hay còn gọi là gạch Hoàng Gia, là thương hiệu gạch ốp lát nội địa cao cấp. Gạch được đánh giá cao bởi độ bền, khả năng chịu lực, chống thấm và khắc phục được hầu hết nhược điểm của gạch porcelain thường như mài mòn, trầy xước hay bay màu. Tuy giá gạch Royal cao hơn các thương hiệu nội địa khác nhưng nếu sử dụng bạn sẽ thấy được rõ ràng sự khác biệt.
Bảng giá gạch lát sàn Royal 60x120cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Đặc điểm | Giá (vnđ/m2) |
612990126ATWP |
| 520.000 | |
612990127ATWP |
| 520.000 | |
612990129AMBP |
| 520.000 | |
612990134DFBP |
| 856.000 | |
612990133DFWP |
| 790.000 | |
612990125ATGP |
| 520.000 | |
612990135DFBP |
| 856.000 | |
612990131DFBP |
| 856.000 | |
612990132DFWP |
| 790.000 |
BÁO GIÁ GẠCH ROYAL GIÁ TỐT, ƯU ĐÃI CỰC LỚN
Bảng giá gạch lát Royal 80x80cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
VG8983 | 475.000 | |
VG8984 | 475.000 | |
808990211ATWP | 439.000 | |
808990216AMBP | 439.000 | |
808990212ATWP | 439.000 | |
808990213ATWP | 439.000 | |
808990210ATGP | 439.000 |
5. Bảng giá gạch lát nền Taicera
Gạch lát nền Taicera là sản phẩm được đánh giá rất cao trên thị trường hiện nay. Tuy không có mẫu mã đa dạng như các thương hiệu khác nhưng gạch Taicera vẫn được nhiều người dùng lựa chọn bởi chất lượng và sự sang trọng, hiện đại. Và giá gạch Taicera so với mặt bằng chung sẽ cao hơn một chút, cụ thể bạn có thể xem bảng giá các kích thước gạch lát nền dưới đây.
Bảng giá gạch Taicera 90x90cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
G98022 | 428.000 | |
G98MXGR | 428.000 | |
G98MXGA | 428.000 | |
G98MXBL | 428.000 | |
G98305 | 428.000 | |
G98308 | 428.000 | |
G98309 | 440.000 | |
G98T18 | 428.000 |
Bảng giá gạch Taicera 60x120cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
G12528JDD | 546.000 | |
G12529JDD | 546.000 | |
GP12085 | 452.000 | |
G12MXBL | 428.000 | |
G12MXGA | 428.000 | |
G12MXGR | 428.000 | |
G12845 | 428.000 | |
GP12848 | 428.000 |
Bảng giá gạch lát nền Taicera 80x80cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
G88005 | 322.000 | |
P87202N | 381.000 | |
P87543N | 358.000 | |
P87208N | 381.000 | |
P87762N | 381.000 | |
GP88085 | 393.000 | |
G88L07 | 346.000 |
Bảng giá gạch lát Taicera 60x60cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
G68529DD | 487.000 | |
GP68062 | 228.000 | |
G68849 | 310.000 | |
G68768 | 310.000 | |
G68769 | 310.000 | |
G68763 | 310.000 | |
G68818 | 310.000 | |
G68819 | 310.000 | |
G68008 | 263.000 | |
G68913 | 310.000 |
Bảng giá gạch Taicera 30x30cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
G38638 | 210.000 | |
G38931ND | 222.000 | |
G38919ND | 222.000 | |
G38525 | 210.000 | |
G38229 | 210.000 | |
G38248 | 210.000 | |
G38733ND | 222.000 | |
G38933ND | 222.000 | |
G38A13 | 222.000 | |
G38B14 | 222.000 |
III. Giá gạch lát nền nhập khẩu tại Hải Dương
Tại Hải Dương hiện nay, gạch nhập khẩu được ưa chuộng và sử dụng nhiều nhất đến từ Trung Quốc, Ý, Ấn Độ và Tây Ban Nha. Quý khách hàng quan tâm có thể theo dõi chi tiết qua các bảng giá dưới đây:
1. Bảng giá gạch lát nền nhập khẩu Trung Quốc
Bảng giá gạch nhập khẩu Trung Quốc 60x120cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
612QP8320MB | 1.071.000 | |
612Q676GN | 1.155.000 | |
612TR26284R | 1.005.000 | |
612BG126C10 | Liên hệ | |
612PT171 | 1.417.000 | |
612Q936GN | 1.130.000 | |
612Q931S | Liên hệ |
Bảng giá gạch lát nền Trung Quốc 80x80cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
80JA80806M | 694.000 | |
80JA80397M | 694.000 | |
80SS602 | 780.000 | |
80SS301 | Liên hệ | |
80SS101 | 780.000 | |
80SH3-80013Q | 661.000 | |
80JD80A0401PQ | 687.000 | |
80GR80090QM | 687.000 |
Bảng giá gạch Trung Quốc 60x60cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
60Q9906D | 837.000 | |
60Q9908D | Liên hệ | |
60Q9901D | 837.000 | |
60GR60090QM | 660.000 | |
60MA66250N | 680.000 | |
60BG60C14 | 688.000 | |
60BG60C12 | Liên hệ |
BÁO GIÁ GẠCH ẤN ĐỘ CHÍNH SÁCH MỚI NHẤT 2024
2. Bảng giá gạch lát nền nhập khẩu Ấn Độ
Bảng giá gạch Ấn Độ 60x120cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
612KAFRFULA | 1.622.000 | |
612AMBI | 863.000 | |
612AMCO | 960.000 | |
612ONGR | 960.000 | |
612AMNE | 935.000 | |
612PIDECAGRCH | 1.068.000 | |
612COBRSALOLA | Liên hệ | |
612COGRSALOLA | 1.083.000 | |
612SIBI | 600.000 |
Bảng giá gạch lát nền Ấn Độ 80x160cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
816EMGRGR | 813.000 | |
816ARGRGR | 813.000 | |
816CAGEGR | 813.000 | |
816TIBEGR | Liên hệ | |
816CACAGR | 906.000 | |
816ORNEGR | 813.000 | |
816ARLIGRGR | 838.000 | |
816VAST | 838.000 | |
816CLCR | 762.000 | |
816ALBR | 842.000 |
Bảng giá gạch Ấn Độ 80x80cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
80NICAGR | 574.000 | |
80SARO | 600.000 | |
80TIBE | 574.000 | |
80VIBE | 574.000 | |
80AMGR | 574.000 | |
80SIANBI | 708.000 | |
80AMNEMA | 574.000 |
NHẬN BÁO GIÁ MIỄN PHÍ GẠCH ẤN ĐỘ 80X80CM
3. Bảng giá gạch lát nền nhập khẩu Ý
Bảng giá gạch lát nền Ý 60x120cm
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
612LGXDL00 | 2.340.000 | |
612DAFL | 2.815.000 | |
612DAWO | 2.341.000 | |
612BLADA612RM | 2.562.000 | |
612CAORLUX | 3.083.000 | |
612GRWO | 2.341.000 | |
612ED3V_N | 3.083.000 | |
612E0E5 | 3.083.000 | |
612E0FM | Liên hệ | |
612EHAX | 3.307.000 | |
612EHAV | Liên hệ | |
612EHC2 | 2.488.000 | |
612EHA8 | 3.083.000 |
4. Bảng giá gạch lát nền nhập khẩu Tây Ban Nha
Giá gạch lát nền Tây Ban Nha có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kích thước, mẫu mã, chính sách của cửa hàng và biến động thị trường. Giá của gạch có thể dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng 1m2.
Bảng giá gạch lát nền Tây Ban Nha 60×120
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
612BIBE | 1.132.000 | |
612DIPESA | 1.132.000 | |
612DICRSA | 1.167.000 | |
612PUJOCO | 1.565.000 | |
612PUCUCR | 1.565.000 | |
612PUTAPE | 1.565.000 | |
612LEPEPO | 1.565.000 | |
612LECRPO | 1.565.000 | |
612EOARPO | Liên hệ | |
612EOMOPO | Liên hệ | |
612EOPEPO | 1.565.000 | |
612THGOPO | Liên hệ |
NHẬN BÁO GIÁ GẠCH TÂY BAN NHA 60X120CM TỐT NHẤT VIỆT NAM
Bảng gá gạch 90x90cm Tây Ban Nha
Mã sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Giá (vnđ/m2) |
90CAGOPUL | 1.907.000 | |
90NESI | 1.760.000 | |
90BACE | 1.671.000 | |
90SUGR | 1.671.000 | |
90PIPE | 1.671.000 | |
90PISA | 1.671.000 | |
90MAGR | Liên hệ | |
90SAWHPUL | 1.907.000 | |
90WHPE | 1.788.000 | |
90SACR | 1.788.000 | |
90MAMA | Liên hệ |
Với những thông tin chi tiết nhất về bảng giá gạch lát nền Hải Dương trên chắc chắn sẽ giúp ích nhiều cho các gia chủ. Nếu muốn xem mẫu trực tiếp, các bạn hãy đến ngay showroom gạch ốp lát Minh Hải Plaza địa chỉ số 6 Ngô Quyền, TP. Hải Dương. Hoặc nhận tư vấn online hoàn toàn miễn phí qua hotline 0964 317 588.
Nguồn: Ricco Group